Có 1 kết quả:
相濡以沫 xiāng rú yǐ mò ㄒㄧㄤ ㄖㄨˊ ㄧˇ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to moisten with spittle (idiom); sharing meager resources
(2) mutual help in humble circumstances
(2) mutual help in humble circumstances
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0