Có 1 kết quả:

相濡以沫 xiāng rú yǐ mò ㄒㄧㄤ ㄖㄨˊ ㄧˇ ㄇㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to moisten with spittle (idiom); sharing meager resources
(2) mutual help in humble circumstances

Bình luận 0